Bảng chữ cái thần số học là một phần không thể thiếu trong việc tìm hiểu và hiểu biết về ngôn ngữ của số học. Điều này giúp cho chúng ta có cái nhìn sâu rộng và rõ ràng hơn về những thông điệp tiềm ẩn trong cuộc sống, môi trường xung quanh chúng ta, và ngay cả bản thân mình. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới thần số học, giúp bạn hiểu rõ về bảng chữ cái thần số học và cách nó có thể ánh xạ vào cuộc sống của bạn.
Bảng chữ cái thần số học là gì?
Bảng chữ cái thần số học là một bảng quy đổi các chữ cái trong tiếng Anh thành các con số từ 1 đến 9. Bảng chữ cái này được sử dụng trong thần số học để tính toán các con số chủ đạo trong tên khai sinh của một người, bao gồm con số linh hồn, con số tính cách, con số sứ mệnh, con số đường đời, con số năng lượng, và con số tổng thể.
Đối với bảng chữ cái tiếng Việt sẽ quy ước ra tiếng Anh. Trong khi đó, các quốc gia sử dụng hệ chữ cái riêng như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc,… cũng có mối liên hệ với dãy số Thần số học và người ta sẽ chuyển sang hệ chữ cái Latinh để tính toán.
Ý nghĩa của bảng chữ cái Thần số học
Bảng quy đổi chữ cái Thần số học mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Dựa vào đây, người ta có thể tạo ra những tên gọi có sự hài hòa, cân bằng giữa các yếu tố. Hiện nay, nhiều cha mẹ cũng ứng dụng này để đặt tên cho con mình nhằm mục đích bổ sung những phần khuyết thiếu mà ngày sinh không đạt được.
Nhờ sự kết hợp giữa tên gọi và ngày sinh, Thần số học sẽ giúp chúng ta dự định được tính cách cũng như xu hướng sống của từng cá nhân cụ thể.
Bên cạnh đó, các chữ cái thần số học cũng là căn cứ quan trọng để chúng ta tìm ra con số sứ mệnh của mỗi người, giúp việc luận giải cuộc đời con người chính xác hơn. Từ đó, họ biết được thế mạnh cần phát huy và nhược điểm cần khắc phục.
Tìm hiểu ý nghĩa của từng chữ cái thần số học:
Chữ cái | Số | Ý nghĩa |
A | 1 | Độc lập, sáng tạo, có khả năng lãnh đạo |
B | 2 | Nhạy cảm, hòa hợp, có khả năng kết nối |
C | 3 | Sáng tạo, giao tiếp, có khả năng truyền cảm hứng |
D | 4 | Kỷ luật, trách nhiệm, có khả năng xây dựng |
E | 5 | Tự do, phiêu lưu, có khả năng thích nghi |
F | 6 | Nuôi dưỡng, quan tâm, có khả năng chăm sóc |
G | 7 | Tìm kiếm chân lý, có khả năng phân tích |
H | 8 | Quyền lực, tự tin, có khả năng kiếm tiền |
I | 9 | Nhân đạo, có khả năng lãnh đạo |
J | 1 | Độc lập, sáng tạo, có khả năng lãnh đạo |
K | 2 | Nhạy cảm, hòa hợp, có khả năng kết nối |
L | 3 | Sáng tạo, giao tiếp, có khả năng truyền cảm hứng |
M | 4 | Kỷ luật, trách nhiệm, có khả năng xây dựng |
N | 5 | Tự do, phiêu lưu, có khả năng thích nghi |
O | 6 | Nuôi dưỡng, quan tâm, có khả năng chăm sóc |
P | 7 | Tìm kiếm chân lý, có khả năng phân tích |
Q | 8 | Độc lập, sáng tạo, có khả năng lãnh đạo |
R | 9 | Nhạy cảm, hòa hợp, có khả năng kết nối |
S | 1 | Sáng tạo, giao tiếp, có khả năng truyền cảm hứng |
T | 2 | Kỷ luật, trách nhiệm, có khả năng xây dựng |
U | 3 | Tự do, phiêu lưu, có khả năng thích nghi |
V | 4 | Nuôi dưỡng, quan tâm, có khả năng chăm sóc |
W | 5 | Tìm kiếm chân lý, có khả năng phân tích |
X | 6 | Tự do, phiêu lưu, có khả năng thích nghi |
Y | 7 | Độc lập, sáng tạo, có khả năng lãnh đạo |
Z | 8 | Tìm kiếm chân lý, có khả năng phân tích |
Ý nghĩa của các nguyên âm trong bảng chữ cái thần số học
Trong thần số học, các nguyên âm trong bảng chữ cái được sử dụng để tính toán con số linh hồn. Con số linh hồn là con số đại diện cho thế giới bên trong của mỗi người, bao gồm nhiều yếu tố tính cách, điểm mạnh, điểm yếu của bạn.
Các nguyên âm trong bảng chữ cái thần số học bao gồm:
- A, E, I, O, U, Y
Mỗi nguyên âm được quy đổi thành một con số tương ứng từ 1 đến 9, cụ thể như sau:
A = 1
E = 5
I = 9
O = 6
U = 3
Y = 7
Tuy nhiên, chữ cái Y là trường hợp ngoại lệ cần chú ý.
- Nếu cả hai chữ cái đứng trước và sau Y là phụ âm thì Y được xem là nguyên âm.
- Nếu một trong hai chữ cái trước hoặc sau Y là nguyên âm thì Y được xem là phụ âm.
Chẳng hạn:
- Tuyết: chữ cái Y trong tên gọi này là phụ âm vì đứng giữa hai nguyên âm là u và e.
- Gbryn: chữ cái y trong tên gọi này là nguyên âm thì đứng giữa hai phụ âm là r và n.
Khi tính tổng các con số cho chữ cái nguyên âm trong tên gọi thì được con số linh hồn. Con số này biểu tượng cho nội tại, tức những gì bên trong con người.
Con số linh hồn có thể cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về tính cách, điểm mạnh, điểm yếu của một người. Ví dụ, người có con số linh hồn là 1 thường là người độc lập, tự tin và có khả năng lãnh đạo. Người có con số linh hồn là 5 thường là người tò mò, thích khám phá và có khả năng thích nghi tốt.
Dưới đây là ý nghĩa của các con số linh hồn trong thần số học:
Vậy mỗi con số linh hồn đại diện cho điều gì trong thần số học? Các số linh hồn từ 1 đến 11 sẽ mang ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
- Số 1: Con số 1 trong bảng chữ cái thần số học đại diện cho một linh hồn thích tự do, tự tại thay vì ràng buộc, khuôn khổ.
- Số 2: Những ai có con số linh hồn 2 thường coi trọng sự công bằng và thực tiễn. Con số này cũng có trực giác tốt, giúp họ nhận diện được các vấn đề xung quanh.
- Số 3: Con số 3 đại diện cho những người có khả năng nhìn người tốt, phù hợp với các vai trò quản lý, quản trị con người.
- Số 4: Con số này thường có xu hướng tôn trọng lối sống truyền thống, tôn giáo, tâm linh. Nhưng đôi khi, họ có thể bảo thủ quá mức khiến người khác thấy khó chịu.
- Số 5: Con số linh hồn 5 thường có ở những người có cá tính mạnh mẽ, thích bộc lộ cảm xúc trên mọi phương tiện. Nói cách khác, họ là người thẳng thắn nhưng đôi khi bộc trực, tự phát.
- Số 6: Sự sáng tạo là điểm mạnh của con số linh hồn này. Đồng thời, những ai có số 6 linh hồn trong bảng chữ cái nhân số học thường hướng về tình yêu thương gia đình.
- Số 7: Con số này thường thích hỗ trợ người khác nhưng ít khi muốn nhận lại sự hỗ trợ.
- Số 8: Con số 8 đại diện cho tính độc lập, tự chủ cao. Người có con số này thường có suy nghĩ khác người, và điều này có thể khiến họ bị cô lập.
- Số 9: Ở số 9 có hai sự đối lập rõ ràng giữa tích cực và tiêu cực. Nếu sống tích cực, người này thường có trách nhiệm với cộng đồng. Ngược lại, nếu sống tiêu cực, con số này có thể trở nên vị kỷ, tham vọng.
- Số 10: Con số 10 rất nhạy cảm với tâm linh và có đời sống tinh thần phong phú.
- Số 11: trong bảng chữ cái thần số học là người giàu lòng trắc ẩn và trực giác mạnh mẽ.
Ý nghĩa của các phụ âm theo bảng chữ cái thần số học
Trong thần số học, các phụ âm đại diện cho thế giới bên ngoài của mỗi người, bao gồm cách họ thể hiện bản thân, giao tiếp với người khác và tương tác với thế giới. Các phụ âm cũng có thể tiết lộ những thách thức và khó khăn mà một người có thể phải đối mặt trong cuộc sống.
Cách tính chỉ số nhân cách của các phụ âm trong tên riêng cũng tương tự như với nguyên âm. Đầu tiên, bạn cần xác định giá trị số của mỗi chữ cái phụ âm trong tên của mình. Giá trị số của các phụ âm được liệt kê như sau:
B = 2
C = 3
D = 4
F = 6
G = 7
H = 8
J = 1
K = 2
L = 3
M = 4
N = 5
P = 7
Q = 8
R = 9
S = 1
T = 2
V = 4
W = 6
X = 5
Y = 7
Z = 8
Sau khi xác định được giá trị số của mỗi chữ cái phụ âm, bạn cần cộng tất cả các giá trị số lại với nhau. Nếu tổng số lớn hơn 11, bạn cần tiếp tục cộng các chữ số của tổng số đó cho đến khi bạn thu được một con số duy nhất từ 1 đến 9. Con số này chính là chỉ số nhân cách của bạn.
Dưới đây là ý nghĩa của các con số nhân cách trong thần số học:
- Số 1: Người có số nhân cách 1 là những người độc lập, tự tin và có khả năng lãnh đạo. Họ thường là những người tiên phong, thích khám phá những điều mới mẻ.
- Số 2: Người có số nhân cách 2 là những người hòa đồng, thân thiện và thích hợp với các công việc liên quan đến con người. Họ thường là những người biết lắng nghe và thấu hiểu người khác.
- Số 3: Người có số nhân cách 3 là những người sáng tạo, vui vẻ và có khiếu hài hước. Họ thường là những người có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
- Số 4: Người có số nhân cách 4 là những người thực tế, kiên định và có khả năng tổ chức. Họ thường là những người có trách nhiệm và đáng tin cậy.
- Số 5: Người có số nhân cách 5 là những người tò mò, ham học hỏi và thích phiêu lưu. Họ thường là những người có khả năng thích ứng và thích nghi với những thay đổi.
- Số 6: Người có số nhân cách 6 là những người yêu thương, quan tâm và có trách nhiệm với gia đình. Họ thường là những người có khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền chặt.
- Số 7: Người có số nhân cách 7 là những người thông minh, sáng tạo và có khả năng phân tích. Họ thường là những người có khả năng nhìn nhận thế giới theo một cách khác biệt.
- Số 8: Người có số nhân cách 8 là những người mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Họ thường là những người có tham vọng và có khả năng đạt được thành công trong kinh doanh.
- Số 9: Người có số nhân cách 9 là những người nhân ái, bao dung và có khả năng giúp đỡ người khác. Họ thường là những người có khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác.
Ngoài ra, các phụ âm cũng có thể tiết lộ những thách thức và khó khăn mà một người có thể phải đối mặt trong cuộc sống. Ví dụ, một người có nhiều chữ cái phụ âm “C” trong tên của họ có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc của mình. Một người có nhiều chữ cái phụ âm “S” trong tên của họ có thể gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân một cách rõ ràng và mạch lạc.
Các phụ âm trong thần số học có thể cung cấp những thông tin hữu ích về thế giới bên ngoài của một người, bao gồm cách họ thể hiện bản thân, giao tiếp với người khác và tương tác với thế giới.
Giá trị của con số sứ mệnh trong tên riêng của bạn
Trong Thần số học theo tên, con số sứ mệnh cũng có ý nghĩa rất quan trọng. Nó thể hiện sức mạnh tổng quát được kết hợp từ con số linh hồn và con số nhân cách. Con số sứ mệnh có liên hệ mật thiết tới cuộc sống và con số chủ đạo của bạn và sẽ có 3 trường hợp xảy ra:
Con số sứ mệnh trùng với con số chủ đạo: Có khả năng củng cố những lợi thế sẵn có, giúp năng lượng được phát huy một cách tốt nhất.
Con số vận mệnh khác với con số chủ đạo, nhưng nằm cùng trục ngang: Nó giúp cân bằng sức mạnh của chính trục ngang đó. Các trục ngang trong Thần số học gồm có: Trục ngang thể chất (4 – 7 – 10), trục ngang tinh thần (2-5-8-11) và trục ngang trí não (3-6-9).
Nếu tên riêng nằm trên trục ngang và khác trục ngang của con số chủ đạo: Bạn sẽ được hưởng những sóng rung đa dạng nên tính cách cũng trở nên đa dạng hơn.
Ví dụ về giá trị của con số sứ mệnh
Có một người tên là Nguyễn Văn A, con số sứ mệnh của anh ta là 4. Con số 4 tượng trưng cho sự kỷ luật, có trách nhiệm và khả năng xây dựng và tổ chức.
Với thần số học số 4, anh ta có những phẩm chất và năng lực sau:
- Kỷ luật: Anh ta luôn tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc.
- Có trách nhiệm: Anh ta luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
- Khả năng xây dựng và tổ chức: Anh ta có khả năng lên kế hoạch và thực hiện các kế hoạch một cách hiệu quả.
Với những phẩm chất và năng lực này, anh ta có thể thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự kỷ luật, trách nhiệm và khả năng xây dựng và tổ chức, chẳng hạn như:
- Kỹ sư xây dựng
- Kế toán
- Quản lý
Anh ta có thể phát huy giá trị của con số sứ mệnh của mình bằng cách:
- Tìm kiếm những công việc phù hợp với những phẩm chất và năng lực của mình.
- Đăng ký tham gia các khóa học, hội thảo để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
- Tích cực tham gia các hoạt động nhóm để rèn luyện khả năng lãnh đạo và hợp tác.
Để mở rộng Kiến thức về thần số học của mình bạn có thể tìm đọc bài Số chủ đạo là gì? Ý nghĩa của số chủ đạo trong thần số học
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá bảng chữ cái thần số học và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống của chúng ta. Bảng chữ cái thần số học không chỉ là một hệ thống số hóa đơn giản, mà còn là một cách hiểu rõ hơn về bản chất của con người và mối quan hệ giữa chúng ta và vận mệnh của chúng ta. Bằng cách sử dụng bảng chữ cái thần số học, chúng ta có thể tìm hiểu về tính cách, định hướng cuộc đời và ứng dụng nó trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày